Số người truy cập:
Số người online:
Giá :
* Các tính năng ưu việt:
* Thông số kỹ thuật chính của máy
Model |
AC-1840 |
AC-1860 |
AC-1880 |
Đường kính tiện qua băng máy Swing over bed |
460 mm |
||
Chiều cao tâm Center height |
230 mm |
||
Đường kính tiện qua bàn dao Swing over cross slide |
230 mm |
||
Khoảng cách các tâm Dist. between centers |
1000 mm |
1500 mm |
2000 mm |
Độ dày băng máy Width of bed |
350 mm |
||
Tốc độ trục chính Spindle speeds (rpm) |
Cao: 3100 ~681; Trung bình: 680 153 ; Thấp 152~33 |
||
Mũi trục chính Spindle nose |
D1-6 |
||
Lỗ trục chính Spindle bore |
56 mm |
||
Hành trình chiều dọc(trục Z) Longitudinal travel (Z-axis) |
810 mm |
1310 mm |
1810 mm |
Hành trình bàn dao (trục X) Cross slide travel (X-axis) |
280 mm |
||
Động cơ trục chính Spindle motor |
AC 7.5 HP hoặc 10HP (tùy chọn) |
||
Động cơ đẫn động trục Z Z-axis drive motor |
6.3 NM/ bước 10mm 1:2 |
||
Động cơ dẫn động trục X X-axis drive motor |
6.3 NM/bước 5 mm 1.1 |
||
Động cơ bơm làm mát Coolant pump motor |
1/6 hp |
||
Trọng lượng(khoảng) N.W.(Approx.) |
2900kg |
3200kg |
3500kg |